Nguyên bào sợi da là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Nguyên bào sợi da là tế bào mô liên kết nằm trong lớp bì, chịu trách nhiệm tổng hợp collagen, elastin và các thành phần nền ngoại bào duy trì cấu trúc da. Chúng đóng vai trò trung tâm trong quá trình tái tạo, lành vết thương và điều hòa phản ứng sinh học giúp da đàn hồi và khỏe mạnh.

Giới thiệu về nguyên bào sợi da

Nguyên bào sợi da (fibroblast) là một loại tế bào mô liên kết có vai trò trung tâm trong việc duy trì cấu trúc và chức năng sinh học của da. Đây là tế bào chiếm tỷ lệ lớn trong lớp bì (dermis) – lớp nằm giữa biểu bì và mô mỡ dưới da – và chịu trách nhiệm tổng hợp hầu hết các thành phần nền ngoại bào (extracellular matrix - ECM), bao gồm collagen, elastin, proteoglycan và glycosaminoglycan. Những cấu trúc này tạo thành bộ khung giúp da duy trì tính đàn hồi, sức bền và khả năng chống chịu cơ học.

Nguyên bào sợi không chỉ là “nhà sản xuất vật liệu xây dựng” cho mô da mà còn là trung tâm điều hòa các quá trình sinh lý như lành vết thương, phản ứng viêm và tái tạo mô. Chúng tiết ra nhiều yếu tố tăng trưởng (growth factors) như TGF-β (Transforming Growth Factor Beta), FGF (Fibroblast Growth Factor), VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor), có tác dụng kích thích tế bào biểu bì (keratinocyte) tăng sinh và thúc đẩy quá trình hình thành mạch máu mới. Các nghiên cứu gần đây trong sinh học da đã chứng minh rằng fibroblast là yếu tố không thể thiếu trong việc duy trì sự trẻ trung và khả năng tái sinh của da người.

Về mặt tiến hóa, nguyên bào sợi là một trong những tế bào đầu tiên của mô liên kết được phát triển ở động vật có xương sống. Chúng không chỉ tồn tại trong da mà còn hiện diện ở nhiều cơ quan khác như phổi, tim, gan, và giác mạc. Tuy nhiên, fibroblast ở da có đặc điểm riêng biệt về cấu trúc và chức năng, phù hợp với vai trò bảo vệ cơ học và trao đổi sinh học giữa môi trường ngoài và cơ thể.

Thành phần chính do nguyên bào sợi tổng hợp Chức năng sinh học
Collagen (loại I, III, V) Tạo độ bền cơ học và cấu trúc da
Elastin Giúp da co giãn và phục hồi hình dạng
Glycosaminoglycan (GAGs) Duy trì độ ẩm và cân bằng điện giải trong mô
Fibronectin & Laminin Trung gian bám dính tế bào và tín hiệu tái tạo mô

Cấu trúc và đặc điểm hình thái

Nguyên bào sợi là tế bào hình thoi hoặc hình sao, với nhân lớn, bầu dục, chứa nhiều chất nhiễm sắc lỏng và hạt nhân nổi rõ – dấu hiệu của hoạt động tổng hợp protein mạnh mẽ. Bào tương của chúng chứa nhiều ti thể, lưới nội chất hạt (rough ER) phát triển, và bộ máy Golgi lớn, tất cả đều phục vụ cho việc tổng hợp và bài tiết protein cấu trúc. Dưới kính hiển vi điện tử, màng tế bào fibroblast thể hiện nhiều chân giả (filopodia), cho phép chúng di chuyển và tương tác với môi trường ngoại bào.

Nguyên bào sợi có khả năng thay đổi hình dạng linh hoạt tùy theo trạng thái sinh lý. Khi ở trạng thái nghỉ (quiescent fibroblast), tế bào có kích thước nhỏ, hoạt động trao đổi chất thấp. Ngược lại, khi bị kích hoạt bởi tổn thương mô hoặc tín hiệu viêm, fibroblast chuyển sang dạng hoạt hóa, tăng tốc độ tổng hợp protein và di chuyển đến vị trí cần sửa chữa. Dạng hoạt hóa này có thể biệt hóa thành myofibroblast – tế bào có khả năng co rút tương tự cơ trơn, giúp kéo mép vết thương lại trong quá trình lành.

Phân bố của nguyên bào sợi trong da không đồng nhất mà chia thành hai nhóm chính: fibroblast lớp bì nông (papillary fibroblast) và fibroblast lớp bì sâu (reticular fibroblast). Hai loại này khác nhau về khả năng tăng sinh, biểu hiện gen và chức năng sinh học. Fibroblast ở lớp bì nông tham gia chủ yếu vào quá trình tái tạo biểu bì và tổng hợp collagen loại III, trong khi fibroblast ở lớp sâu chịu trách nhiệm tạo collagen loại I – yếu tố chính quyết định độ bền cơ học của da.

Loại nguyên bào sợi Vị trí Loại collagen chính Chức năng chính
Papillary fibroblast Lớp bì nông Collagen loại III Tái tạo biểu bì, hỗ trợ làm lành vết thương
Reticular fibroblast Lớp bì sâu Collagen loại I Tạo độ bền và cấu trúc cơ học cho da

Chức năng sinh học của nguyên bào sợi

Nguyên bào sợi đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì cân bằng động của mô da thông qua tổng hợp, tái cấu trúc và điều hòa các thành phần nền ngoại bào. Collagen do fibroblast tạo ra chiếm hơn 70% khối lượng khô của lớp bì, trong đó collagen loại I tạo khung chính, còn collagen loại III giúp mô đàn hồi và dễ tái tạo. Ngoài ra, fibroblast còn tổng hợp elastin – protein có khả năng co giãn, giúp da phục hồi hình dạng sau biến dạng cơ học.

Bên cạnh việc sản xuất protein cấu trúc, nguyên bào sợi còn đảm nhiệm vai trò điều tiết các yếu tố hóa học quan trọng. Chúng tiết ra proteoglycan và glycosaminoglycan như acid hyaluronic, có khả năng liên kết nước, duy trì độ ẩm và thể tích mô. Fibroblast cũng điều hòa enzyme MMP (matrix metalloproteinase) – chịu trách nhiệm phân giải ECM cũ, đồng thời kiểm soát cân bằng giữa quá trình tổng hợp và thoái hóa nền ngoại bào. Sự mất cân đối trong hoạt động này có thể dẫn đến tình trạng lão hóa da hoặc hình thành sẹo xơ.

  • Tạo nền cấu trúc: sản xuất collagen, elastin, fibronectin và laminin để duy trì hình thái da.
  • Điều hòa tín hiệu tăng trưởng: tiết FGF, TGF-β, PDGF kích thích tế bào biểu bì và tế bào miễn dịch.
  • Tham gia phản ứng viêm: sản xuất cytokine IL-6, IL-8 và TNF-α giúp điều chỉnh quá trình miễn dịch cục bộ.

Đặc biệt, fibroblast còn tham gia giao tiếp với các tế bào khác qua cơ chế truyền tín hiệu paracrine. Chúng gửi tín hiệu hóa học đến tế bào sừng (keratinocyte) để điều chỉnh quá trình sừng hóa, đồng thời ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào sắc tố (melanocyte) trong việc phân bố melanin. Điều này giải thích tại sao hoạt động suy yếu của fibroblast có thể làm da mỏng, giảm độ đàn hồi và dễ hình thành nếp nhăn theo tuổi tác.

Vai trò của nguyên bào sợi trong quá trình lành vết thương

Nguyên bào sợi đóng vai trò trung tâm trong quá trình lành vết thương, đặc biệt ở giai đoạn tăng sinh và tái tạo mô. Sau khi xảy ra tổn thương, các yếu tố hóa học từ tiểu cầu và tế bào miễn dịch như PDGF, TGF-β, IL-1 được giải phóng, kích hoạt fibroblast di chuyển đến vùng bị tổn thương. Tại đây, fibroblast tăng cường tổng hợp collagen, fibrin, và glycoprotein để hình thành mô hạt (granulation tissue) – lớp mô tạm thời lấp đầy vết thương.

Trong giai đoạn tái cấu trúc, fibroblast biệt hóa thành myofibroblast – tế bào có khả năng co rút, giúp khép mép vết thương và phục hồi tính toàn vẹn của da. Khi mô mới được hình thành và tái biểu mô hóa hoàn tất, phần lớn myofibroblast sẽ tự chết theo cơ chế apoptosis, đảm bảo mô không phát triển quá mức. Tuy nhiên, nếu quá trình này rối loạn, sự tồn tại kéo dài của myofibroblast có thể dẫn đến sẹo lồi hoặc xơ hóa mô.

Nhờ khả năng tái tạo mạnh mẽ này, fibroblast trở thành mục tiêu trong các liệu pháp sinh học điều trị vết thương mãn tính và bệnh lý da liễu. Các nghiên cứu gần đây tại New England Journal of Medicine đã chỉ ra rằng việc kích thích fibroblast bằng yếu tố tăng trưởng hoặc tế bào gốc có thể rút ngắn thời gian hồi phục mô tổn thương lên đến 30%. Điều này mở ra triển vọng lớn cho y học tái tạo và phẫu thuật da liễu trong tương lai.

Tác động của lão hóa lên nguyên bào sợi

Quá trình lão hóa sinh học ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động của nguyên bào sợi, làm thay đổi cả hình thái và chức năng của tế bào. Khi tuổi tăng, nguyên bào sợi giảm khả năng tăng sinh, di chuyển và tổng hợp collagen. Sự giảm hoạt động này liên quan trực tiếp đến sự suy yếu của các tín hiệu nội bào, đặc biệt là con đường TGF-β/Smad và MAPK, vốn giữ vai trò chủ chốt trong điều hòa tổng hợp protein ngoại bào. Ngoài ra, các gốc tự do sinh ra từ quá trình stress oxy hóa và tia cực tím (UV) làm tổn thương DNA, protein, và ty thể của fibroblast, dẫn đến hiện tượng lão hóa tế bào (cellular senescence).

Trong da lão hóa, collagen và elastin bị phân hủy nhanh hơn do enzyme MMPs (Matrix Metalloproteinases) tăng hoạt động. Đồng thời, quá trình tổng hợp collagen mới bị ức chế, khiến cấu trúc nền ngoại bào trở nên rời rạc và giảm khả năng tái tạo. Sự mất cân bằng này làm da mỏng, khô, xuất hiện nếp nhăn và giảm khả năng đàn hồi. Một số nghiên cứu, như của Experimental Gerontology, đã chỉ ra rằng việc phục hồi hoạt tính fibroblast thông qua peptide sinh học và liệu pháp tế bào gốc có thể cải thiện đáng kể cấu trúc da lão hóa.

Để mô tả rõ hơn sự thay đổi chức năng của fibroblast theo thời gian, bảng sau minh họa sự khác biệt giữa fibroblast trẻ và fibroblast lão hóa:

Đặc tính Nguyên bào sợi trẻ Nguyên bào sợi lão hóa
Khả năng tăng sinh Cao, nhân hoạt động mạnh Giảm rõ rệt, xuất hiện DNA damage
Tổng hợp collagen Collagen loại I và III được sản xuất ổn định Suy giảm mạnh, mất cân bằng giữa tổng hợp và phân giải
Hoạt tính MMP Được kiểm soát chặt chẽ Tăng mạnh, gây phân hủy ECM
Phản ứng với TGF-β Đáp ứng mạnh, thúc đẩy sửa chữa mô Giảm nhạy cảm, giảm tín hiệu Smad3

Trong công nghệ thẩm mỹ và y học tái tạo, nhiều phương pháp được phát triển nhằm kích hoạt lại fibroblast lão hóa, bao gồm laser fractional, peptide sinh học, liệu pháp PRP (Platelet-Rich Plasma), và ghép tế bào gốc trung mô. Các kỹ thuật này kích thích sự sản sinh collagen nội sinh, cải thiện độ đàn hồi và trẻ hóa da tự nhiên mà không cần phẫu thuật xâm lấn. Cơ chế chung của chúng là tạo “vi tổn thương có kiểm soát” nhằm kích hoạt tín hiệu viêm sinh học, từ đó fibroblast được huy động và tái hoạt động mạnh mẽ.

Nguyên bào sợi và tương tác tế bào

Nguyên bào sợi không hoạt động đơn lẻ mà là một phần của mạng lưới tương tác tế bào phức tạp trong mô da. Thông qua các tín hiệu hóa học (cytokine, chemokine) và cơ học (áp lực, lực căng), fibroblast điều hòa hoạt động của nhiều loại tế bào khác như keratinocyte, melanocyte và tế bào miễn dịch. Cơ chế này được gọi là truyền tín hiệu cận tiết (paracrine signaling).

Trong trạng thái cân bằng, fibroblast tiết IL-6, IL-8, và TGF-β với nồng độ vừa phải để duy trì sự ổn định của mô. Tuy nhiên, khi có tổn thương hoặc viêm, fibroblast được kích hoạt, tăng sản xuất cytokine và chemokine, đồng thời biểu hiện α-SMA (alpha-smooth muscle actin) – dấu hiệu đặc trưng của myofibroblast. Dạng hoạt hóa này giúp tái tạo ECM nhanh chóng, nhưng nếu kéo dài quá mức, nó có thể dẫn đến xơ hóa mô hoặc hình thành sẹo cứng.

Sự tương tác giữa fibroblast và tế bào biểu bì đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong quá trình tái tạo da. Các tín hiệu từ fibroblast giúp keratinocyte di chuyển, tăng sinh và biệt hóa để tái tạo lớp biểu bì. Đồng thời, fibroblast cũng ảnh hưởng đến hoạt động của melanocyte – tế bào chịu trách nhiệm sản xuất melanin – từ đó góp phần vào sự đều màu và sắc tố của da. Trong da bị lão hóa hoặc tổn thương, những tín hiệu này bị gián đoạn, gây ra hiện tượng da sạm, không đều màu hoặc mất sắc tố khu trú.

Các nghiên cứu tại Trends in Cell Biology cho thấy fibroblast còn có khả năng “nhớ cơ học” (mechanical memory). Khi chịu áp lực cơ học kéo dài, fibroblast thay đổi biểu hiện gen liên quan đến cấu trúc tế bào và ECM, làm mô thích nghi với điều kiện môi trường. Cơ chế này đóng vai trò thiết yếu trong quá trình lành thương, nhưng cũng góp phần vào sự hình thành nếp nhăn tĩnh trên da do lực cơ học lặp lại như cử động cơ mặt.

Ứng dụng trong y học và công nghệ sinh học

Nguyên bào sợi đã trở thành công cụ trọng tâm trong y học tái tạo và công nghệ sinh học. Nhờ khả năng tự tăng sinh mạnh và tương đối ổn định về mặt di truyền, fibroblast được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu nuôi cấy tế bào, kỹ thuật tạo mô nhân tạo (tissue engineering), và phát triển dược mỹ phẩm. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất là sản xuất da nhân tạo (artificial skin) phục vụ điều trị bỏng sâu và vết thương mãn tính.

Trong kỹ thuật tái lập trình tế bào, fibroblast đóng vai trò là nguyên liệu ban đầu để tạo ra tế bào gốc cảm ứng đa năng (iPS – induced pluripotent stem cells). Công trình nổi tiếng của Takahashi & Yamanaka (2006) đã chứng minh rằng việc đưa bốn gen (Oct4, Sox2, Klf4, c-Myc) vào fibroblast người có thể “đảo ngược” tế bào về trạng thái gốc. Đây là bước ngoặt trong y học cá thể hóa, mở ra khả năng tạo mô ghép tự thân và điều trị bệnh lý di truyền mà không gây phản ứng miễn dịch.

Trong lĩnh vực mỹ phẩm, fibroblast được xem là mục tiêu hàng đầu để kích thích trẻ hóa da. Các sản phẩm chứa peptide sinh học, retinoid, vitamin C, hoặc yếu tố tăng trưởng được thiết kế nhằm kích thích fibroblast tăng sinh và sản xuất collagen mới. Nhiều hãng dược mỹ phẩm lớn như L’Oréal hay Estée Lauder đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu các cơ chế kích hoạt fibroblast tự nhiên, nhằm tạo ra sản phẩm có hiệu quả tái tạo mô bền vững và an toàn.

Các bệnh lý liên quan đến nguyên bào sợi

Sự rối loạn hoạt động của nguyên bào sợi có thể dẫn đến nhiều bệnh lý da và mô liên kết. Khi fibroblast bị kích hoạt quá mức, lượng collagen và ECM được tổng hợp vượt ngưỡng kiểm soát, gây ra hiện tượng xơ hóa mô (fibrosis). Ví dụ, trong bệnh xơ cứng bì (scleroderma), fibroblast sản xuất quá nhiều collagen loại I và III, làm da trở nên dày, cứng và mất độ đàn hồi. Ngược lại, nếu fibroblast hoạt động kém, vết thương trở nên khó lành, dẫn đến loét mạn tính hoặc sẹo teo.

Một dạng khác của rối loạn fibroblast là sự hình thành “fibroblast liên quan ung thư” (CAF – Cancer-Associated Fibroblast). CAF đóng vai trò quan trọng trong vi môi trường khối u, hỗ trợ tế bào ung thư phát triển và di căn bằng cách tiết enzyme MMPs và các yếu tố tăng trưởng như VEGF, PDGF. Chúng tạo điều kiện cho ung thư xâm nhập mô xung quanh, tăng khả năng kháng thuốc và giảm hiệu quả điều trị hóa trị. Hiện nay, các hướng điều trị ung thư mới đang tập trung vào việc ức chế hoạt động của CAF nhằm làm “giảm sức mạnh” của khối u.

Kết luận

Nguyên bào sợi da là tế bào then chốt trong việc duy trì cấu trúc, đàn hồi và khả năng phục hồi của mô da. Từ việc tổng hợp nền ngoại bào đến điều hòa quá trình lành thương, fibroblast đóng vai trò trung tâm trong hầu hết các hoạt động sinh học của da. Hiểu rõ cơ chế hoạt động, tương tác và biến đổi của fibroblast không chỉ giúp mở rộng hiểu biết về sinh học mô liên kết mà còn mang lại nền tảng cho nhiều ứng dụng trong y học tái tạo, chống lão hóa và điều trị bệnh lý. Trong tương lai, fibroblast hứa hẹn tiếp tục là trọng tâm của các nghiên cứu về tái tạo mô, công nghệ tế bào và y học chính xác.

Tài liệu tham khảo

  1. Haydont, V., et al. (2019). Fibroblasts and skin aging. Experimental Gerontology.
  2. Gurtner, G. C., et al. (2008). Wound repair and regeneration. New England Journal of Medicine.
  3. Takahashi, K. & Yamanaka, S. (2006). Induction of pluripotent stem cells from fibroblasts. Nature.
  4. Trends in Cell Biology – Fibroblast Signaling and Mechanobiology
  5. Nature Portfolio – Skin Biology
  6. ScienceDirect – Fibroblast Overview
  7. National Institute of Standards and Technology (NIST)

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nguyên bào sợi da:

Các nguyên bào sợi giống tế bào hoạt dịch: các tế bào tác động chính trong viêm khớp dạng thấp Dịch bởi AI
Immunological Reviews - Tập 233 Số 1 - Trang 233-255 - 2010
Tóm tắt:  Viêm khớp dạng thấp (VKĐT) vẫn là một nhu cầu y tế chưa được đáp ứng mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong điều trị. Sinh bệnh học của VKĐT rất phức tạp và bao gồm nhiều loại tế bào, bao gồm tế bào T, tế bào B và đại thực bào. Các nguyên bào sợi giống tế bào hoạt dịch (FLS) trong lớp niêm mạc hoạt dịch cũng đóng vai trò quan trọng bằng cách sản xuất cyto...... hiện toàn bộ
#viêm khớp dạng thấp #tế bào nguyên bào sợi giống tế bào hoạt dịch #cytokine #miễn dịch bẩm sinh #tín hiệu nội bào
Các yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi trong hệ thần kinh trung ương đang phát triển Dịch bởi AI
Clinical and Experimental Pharmacology and Physiology - Tập 28 Số 7 - Trang 493-503 - 2001
TÓM TẮT1. Hiện nay, rõ ràng rằng các thành viên của gia đình yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGF) có nhiều vai trò trong quá trình hình thành hệ thần kinh trung ương (CNS).2. Có ít nhất 23 thành viên của gia đình FGF, trong đó có 10 thành viên được biểu hiện trong hệ thần kinh trung ương đang phát triển, cùng với bốn thụ thể FGF (FGFR‐1–4).... hiện toàn bộ
Các nguyên bào sợi liên quan đến ung thư vú ở người thể hiện các biểu hiện gen đặc trưng theo kiểu phân loại Dịch bởi AI
BMC Medical Genomics - Tập 5 - Trang 1-13 - 2012
Ung thư vú là một bệnh không đồng nhất, trong đó tiên lượng và các chiến lược điều trị chủ yếu được xác định bởi trạng thái thụ thể (estrogen, progesterone và Her2) của các tế bào khối u. Phân tích biểu hiện gen của các khối u vú toàn bộ còn phân loại ung thư vú thành nhiều kiểu phân tử khác nhau, cũng như thường đi cùng với trạng thái thụ thể của các tế bào khối u. Chúng tôi đã giả thuyết rằng cá...... hiện toàn bộ
#ung thư vú #nguyên bào sợi liên quan đến ung thư #biểu hiện gen #Her2 #ER+ #TNBC
Protein từ bột cải dầu tách chất béo và các sản phẩm thủy phân của chúng trên tế bào ung thư vú MCF-7 và tế bào nguyên bào sợi người Dịch bởi AI
Foods - Tập 10 Số 2 - Trang 309
Bột cải dầu tách chất béo (DRM) là một sản phẩm phụ nông nghiệp-công nghiệp chưa được định giá đúng mức, có hàm lượng protein cao và các peptide của nó có thể có hoạt tính chống ung thư tiềm năng đối với các dòng tế bào ung thư. Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là thu được một chế phẩm thủy phân enzym từ protein cải dầu để ức chế sự tăng sinh trên dòng tế bào ung thư vú (MCF-7), nhưng khôn...... hiện toàn bộ
#bột cải dầu #thủy phân enzym #ung thư vú #MCF-7 #protein #nguyên bào sợi
ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG PHÂN LẬP, TĂNG SINH VÀ DI CƯ CỦA NGUYÊN BÀO SỢI CÓ NGUỒN GỐC TỪ BỆNH NHÂN VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 525 Số 2 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá hình thái, khả năng phân lập, tăng sinh và di cư của NBS nuôi cấy có nguồn gốc từ bệnh nhân vết thương mạn tính (VTMT). Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu trên 60 mẫu da từ 3 vị trí khác nhau của 20 bệnh nhân có VTMT do loét tỳ đè và loét đái tháo đường (ĐTĐ). Các mẫu da được nuôi cấy theo quy trình của Freshney RI 2003 để đánh giá thời gian mọc NBS, thời gian phân lậ...... hiện toàn bộ
#Nguyên bào sợi #vết thương mạn tính
Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả phẫu thuật nội soi cắt tử cung ở bệnh nhân u nguyên bào nuôi tại Bệnh viện Phụ Sản Trung ương năm 2014
Tạp chí Phụ Sản - Tập 13 Số 2A - Trang 20-23 - 2015
Từ giữa năm 2013, Bệnh viện Phụ Sản Trung ương đã áp dụng thành công phẫu thuật nội soi cắt tử cung (PTNSCTC) cho một số bệnh nhân u nguyên bào nuôi (UNBN) đáp ứng một số điều kiện nhất định, bước đầu đã đạt kết quả tốt. Mục tiêu: mô tả đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh nhân UNBN được PTNSCT năm 2014 ở BVPSTW và đánh giá kết quả PTNSCTC ở bệnh nhân UNBN. Đối tượng và phương pháp: mô tả,...... hiện toàn bộ
#u nguyên bào nuôi #cắt tử cung #phẫu thuật nội soi #nhân di căn
ĐÁNH GIÁ IN VITRO ẢNH HƯỞNG CỦA LASER CÔNG SUẤT THẤP TỚI KHẢ NĂNG TĂNG SINH VÀ DI CƯ CỦA NGUYÊN BÀO SỢI CÓ NGUỒN GỐC TỪ BỆNH NHÂN VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 525 Số 2 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá tác dụng của LLLT tới khả năng tăng sinh và di cư của nguyên bào sợi có nguồn gốc từ bệnh nhân vết thương mạn tính. Đối tượng và phương pháp: NBS da phân lập từ bệnh nhân vết thương mạn tính do loét tỳ đè và loét đái tháo đường theo quy trình của Freshney RI (2003). Tiến hành chiếu laser LLLT với mức năng lượng 3J ở các bước sóng 670nm, 780nm, 805nm, 980nm với thời gian chiếu tư...... hiện toàn bộ
#Laser công suất thấp #nguyên bào sợi #vết thương mạn tính
NGHIÊN CỨU ẢNH HƯỞNG CỦA HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU TỪ MÁU CUỐNG RỐN ĐẾN TĂNG SINH VÀ DI CƯ NGUYÊN BÀO SỢI DA
Tạp chí Y - Dược học quân sự - Tập 50 Số 1 - Trang 101-110 - 2025
Mục tiêu: Đánh giá ảnh hưởng của huyết tương giàu tiểu cầu (platelet-rich plasma - PRP) máu cuống rốn (MCR) của người với nồng độ khác nhau đến hình thái, sự tăng sinh và di cư của nguyên bào sợi (NBS) da người. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu trên 6 mẫu MCR khoẻ mạnh được tách ch...... hiện toàn bộ
#Huyết tương giàu tiểu cầu #Máu cuống rốn #Tăng sinh #Di cư #Nguyên bào sợi
NGHIÊN CỨU INVITRO ĐÁNH GIÁ ĐỘC TÍNH CỦA NANO BERBERINE LÊN NGUYÊN BÀO SỢI NƯỚU NGƯỜI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 524 Số 1A - 2023
Mục tiêu: Nghiên cứu vai trò của Nano Berberine trong quá trình lành thương trong miệng bị ảnh hưởng và đánh giá độc tính của Nano Berberine lên nguyên bào sợi nướu răng người. Vật liệu và phương pháp: Thử nghiệm MTT được sử dụng trong các thử nghiệm để đo khả năng sống của các tế bào động vật có vú bám dính đĩa đa giếng và đây là một trong những xét nghiệm ghi nhận độc tính tế bào dễ thực hiện nh...... hiện toàn bộ
#Nano Berberine #nguyên bào sợi nướu người #không gây độc
Đường hexose làm thay đổi một cách đặc hiệu biểu hiện gen và tổng hợp collagen trong các nguyên bào sợi thu được từ mô granulation, sẹo phì đại và keloid Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 295 - Trang 521-526 - 2004
Các quan sát lâm sàng đã chỉ ra rằng đường và mật ong làm tăng sự hình thành mô granulation và các nghiên cứu in vitro cho thấy rằng các loại đường monosaccharide kích thích các tế bào trung mô và endothel. Trong nghiên cứu này, tác động của glucose, fructose, galactose và mannose đối với biểu hiện và tổng hợp gen collagen type I và type III đã được nghiên cứu trong các mẫu văn hóa nguyên bào sợi ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 36   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4